Nổi bật và cuốn hút
Thu hút khách hàng với màn hình chuyên dụng Q-Line của Philips, độ phân giải Full HD, tốc độ truyền tải nhanh, hoạt động bền bỉ, dễ dàng cài đặt và nâng cấp mà không cần lắp thêm phần cứng nào.
Xem tất cả lợi íchKhông may, sản phẩm này không còn hàng nữa
Tìm sản phẩm tương tựNổi bật và cuốn hút
Màn hình dễ thiết lập, hoạt động bền bỉ 16 giờ trong ngày và 7 ngày trong tuần
Cách thức vận hành là chạy mạng lưới màn hình của bạn qua một kết nối mạng LAN cục bộ. Bất kể là 1 hay 100 màn hình, CMND & Control đều cho phép bạn thực hiện các thao tác quan trọng và điều chỉnh thiết yếu, ví dụ như điều khiển ngõ vào và theo dõi trạng thái hiển thị.
Bạn được quyền kiểm soát hoàn toàn nội dung hiển thị bằng CMND & Create. Giao diện kéo-thả giúp việc đăng tải nội dung của riêng bạn như bảng tin đặc biệt hàng ngày hoặc thông tin thương hiệu trở nên đơn giản hơn. Với các mẫu được tải sẵn và tiện ích tích hợp, bạn sẽ có thể tạo và chạy hình ảnh, dòng chữ và video nhanh chóng và tiện lợi.
Với Màn hình chuyên dụng của Philips, CMND cho phép bạn quản lý, cập nhật, bảo trì và phát nội dung qua một giao diện dễ sử dụng. Bạn sẽ là người kiểm soát hoàn toàn mạng lưới màn hình hiển thị từ khâu cài đặt cho đến mọi thao tác điều chỉnh hàng ngày.
Dễ dàng lên lịch nội dung để phát từ USB. Màn hình chuyên dụng của Philips sẽ bật lại từ chế độ chờ để phát nội dung mà bạn muốn hiển thị và quay lại chế độ chờ sau khi phát lại xong.
Lưu và phát nội dung mà không cần dùng đến đầu phát gắn ngoài. Màn hình chuyên dụng của Philips được trang bị bộ nhớ trong để cho phép bạn tải lên hình ảnh hoặc video vào màn hình để truyền phát tức thời. Bộ nhớ trong cũng hoạt động như một bộ nhớ đệm để phát trực tuyến qua mạng.
Khả năng kết nối
Âm thanh trái/phải (RCA)
Giắc 3,5 mm
DVI-D
HDMI
Thành phần (RCA)
Ghép (RCA)
VGA (Analog D-Sub)
Giắc 3,5 mm
Âm thanh trái/phải (RCA)
USB
RJ45
Giắc RS232C (trong/ngoài) 2,5 mm
Giắc IR (trong/ngoài) 3,5 mm
Hình ảnh/Hiển thị
120.9 cm
47.6 inch
16:9
1920x1080p
0,549 x 0,549 mm
1920 x 1080 @ 60 Hz
350 cd/m²
16,7 Triệu
4000:1
500.000:1
8 ms
178 độ
178 độ
Clinical D-image
Khả năng kết nối
Âm thanh trái/phải (RCA)
Giắc 3,5 mm
DVI-D
HDMI
Thành phần (RCA)
Ghép (RCA)
VGA (Analog D-Sub)
Giắc 3,5 mm
Âm thanh trái/phải (RCA)
USB
RJ45
Giắc RS232C (trong/ngoài) 2,5 mm
Giắc IR (trong/ngoài) 3,5 mm
Hình ảnh/Hiển thị
120.9 cm
47.6 inch
16:9
1920x1080p
0,549 x 0,549 mm
1920 x 1080 @ 60 Hz
350 cd/m²
16,7 Triệu
4000:1
500.000:1
8 ms
178 độ
178 độ
Clinical D-image
Tiện lợi
Lên đến 15 x 15
Dịch chuyển điểm ảnh
Có thể khóa
Ẩn
RS232
IR Loopthrough
Smart Power
RS232
RJ45
Một dây dẫn (HDMI-CEC)
Truy cập bộ nhớ trong
eMMC 8GB
Hoạt động trở lại trên LAN
Độ trễ bật máy
Trạng thái bật máy
bật / tắt logo Philips
Âm thanh
2 x 10W RMS
Công suất
100 ~ 240 VAC
115 W (Phương pháp kiểm tra EnergyStar 6.0)
<0,5 W
Độ phân giải màn hình được hỗ trợ
640 x 480, 60, 67, 72, 75 Hz
800 x 600, 56, 60, 72, 75 Hz
1024 x 768, 60 Hz
1280 x 768, 60 Hz
1280 x 800, 60 Hz
1360 x 768, 60 Hz
1366 x 768, 60 Hz
1440 x 900, 60 Hz
1600 x 1200, 60 Hz
1920 x 1080, 60 Hz
1920 x 1200, 60 Hz
480i, 60Hz
480p, 60Hz
576p, 50Hz
576i, 50Hz
720p, 50, 60 Hz
1080i, 50, 60Hz
1080p, 50, 60 Hz
Kích thước
1081,8 mm
11,52 kg
623,4 mm
59,9 mm
42,59 inch
24.54 inch
400 x 400 mm, 200x200 mm, M6
2,36 inch
11,9 (Trên, Trái, Phải) / 14,7 (Dưới) mm
25,4 lb
Điều kiện vận hành
5 ~ 40 °C
50.000 giờ
20 ~ 80 %
-20 ~ 60 °C
Ứng dụng đa phương tiện
3G2
3GP
ASF
ASX
AVI
DAT
F4V
FLV
M2TS
M4V
MK3D
MKV
MOV
MP4
MPE
MPEG
MPG
MTS
QT
TRP
TS
TTS
VOB
WEBM
WMV
Xvid
BMP
GIF
JPEG
JPG
AAC
AC3
AIF
AIFF
AMR
EC3
M4A
MP3
OGA
OGG
WAV
WMA
Phụ kiện
Cáp nguồn AC
Cáp RS232
Cáp VGA
Bộ điều khiển từ xa
Pin cho bộ điều khiển từ xa
Tài liệu hướng dẫn sử dụng trên CD-ROM
Hướng dẫn khởi động nhanh
Những thông tin khác
Tiếng Anh
Tiếng Pháp
Tiếng Đức
Tiếng Ý
Tiếng Ba Lan
Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung truyền thống
Toàn cầu: 3 năm
CE
CCC
UL/cUL
C-Tick
BSMI
CB
GOST
CECP
EPA